Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离职
[lízhí]
|
1. tạm rời cương vị công tác。暂时离开职位。
离职学习。
tạm thời không công tác để đi học.
2. rời khỏi (không trở lại cương vị công tác)。离开工作岗位,3. 不4. 再回来。