Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离群索居
[líqúnsuǒjū]
|
bỏ đàn; xa rời quần chúng (bỏ tập thể sống một mình)。离开同伴而过孤独的生活。