Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离索
[lísuǒ]
|
chia lìa; ly tán; phân tán; chia ly。(Cách dùng: (书>)因分居而孤独;离散。
离索之感。
cảm giác của sự chia ly.