Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离格儿
[lígér]
|
không theo chuẩn mực; không hợp thói thường; không đúng điệu (nói hay làm)。(讲话或做事)不合公认的准则。
你办的这事儿也太离格儿了。
anh làm việc này thật là quá đáng.