Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离散
[lísàn]
|
ly tán; chia lìa; phân tán (người trong gia đình)。分散不能团聚(多指亲属)。
家人离散 。
người trong gia đình bị ly tán.