Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离愁
[líchóu]
|
nỗi khổ biệt ly。离别的愁苦。
离愁别绪 (离别的愁苦心情)。
đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.