Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离心
[líxīn]
|
1. xa rời tập thể; lục đục; không đoàn kết; không cùng lòng với tập thể。跟集体或领导不2. 是一条心。
2. ly tâm。离开中心。
离心力。
lực ly tâm.
离心作用。
tác dụng ly tâm.