Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离心离德
[líxīnlídé]
|
nội bộ lục đục; không đoàn kết (trong tập thể)。集体中的人不是一条心,不团结。