Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离心力
[líxīnlì]
|
lực ly tâm。物体沿曲线运动或作圆周运动时所产生的离开中心的力。