Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离弦走板儿
[líxiánzǒubǎnr]
|
chệch hướng; lạc hướng (ví với lời nói hay việc làm vượt ra ngoài chuẩn mực đã được công nhận)。比喻说话或做事偏离公认的准则。