Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离弃
[líqì]
|
gạt bỏ; rời bỏ; bỏ。离开;抛弃(工作、地点、人等)。