Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离合
[líhé]
|
ly hợp; hợp tan。分离和聚会。
离合无常。
hợp tan bất thường.
悲欢离合。
buồn vui hợp tan.