Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离别
[líbié]
|
biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau。比较长久地跟熟悉的人或地方分开。
三天之后咱们就要离别了。
sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
离别母校已经两年了。
rời xa trường cũ đã hai năm rồi.