Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离休
[líxiū]
|
hưu trí; nghỉ hưu; về hưu。具有一定资历、符合规定条件的老年干部离职休养。
离休老干部。
cán bộ hưu trí.
干部离休制度。
chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.