Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
离乱
[líluàn]
|
loạn ly。乱离。
八年离乱。
tám năm loạn ly.
离乱中更觉友情的可贵。
trong loạn ly mới cảm nhận được sự cao quý của tình bạn.