Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
票房
[piàofáng]
|
1. phòng bán vé; nơi bán vé。(票房)戏院、火车站、轮船码头等处的售票处。
2. chỗ tập diễn trò。(儿票房)旧时指3. 票友聚会练习的处所。