Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
磕磕绊绊
[kē·kebànbàn]
|
1. gập ghềnh; mấp mô; xóc; dằn xóc; khập khiễng。形容路不好走或腿脚有毛病而行走不灵便。
2. khó khăn; trắc trở; cản trở; trở ngại。形容事情遇到困难,挫折,不 称心, 不顺利。