Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
磕磕撞撞
[kē·kezhuàngzhuàng]
|
loạng choạng; lảo đảo。形容因匆忙或酒醉而走起路来东倒西歪。