Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
磕碰儿
[kē·pengr]
|
1. vết trầy; vết xướt。器物上碰伤的痕迹。
花 瓶口上有个磕碰儿。
trên miệng lọ hoa có một vết xướt.
2. chèn ép。比喻挫折。
不能遇到点磕碰儿就泄气。
không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.