Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
磕牙
[kēyá]
|
tán gẫu; chuyện phiếm; tán chuyện。(Cách dùng: (方>)闲谈; 斗嘴。
闲磕牙。
chuyện phiếm.