Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
磕打
[kē·da]
|
gõ; đập; đánh。把东西(主要是盛东西的器物)。向地上或较硬的东西上碰,使附着的东西掉下来。
他磕打了一下烟袋锅儿。
anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
抽屉里的土太多,拿到外边去磕打磕打吧。
đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.