Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
磕巴
[kē·ba]
|
1. nói lắp; nói cà lăm; ngắc ngứ; ấp úng。(Cách dùng: (方>)口吃。
说话磕巴。
nói cà lăm.
2. người nói lắp; người nói cà lăm。口吃的人。