Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
碰见
[pèngjiàn]
|
gặp; tình cờ gặp。事先没有约会而见到。
昨天我在街上碰见他。
hôm qua tôi gặp anh ấy ở ngoài đường.