Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
碰巧
[pèngqiǎo]
|
vừa vặn; may。凑巧;恰巧。
我正想找你,碰巧你来了。
tôi đang muốn tìm anh, may mà anh tới.