Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
碰头
[pèngtóu]
|
đụng đầu; gặp mặt; gặp nhau。会面;会见。
请他带去吧,他们天天都碰头。
nhờ anh ấy đýa đi cho, bọn họ ngày nào cũng gặp mặt nhau.