Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
碰壁
[pèngbì]
|
vấp phải trắc trở; vấp váp。比喻遇到严重阻碍或受到拒绝,事情行不通。
到处碰壁
vấp phải trắc trở ở các nơi.
帝国主义的战争计划,不得人心,到处碰壁。
Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.