Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
碗碗腔
[wǎnwǎnqiāng]
|
điệu hát uyển chuyển (điệu dân ca tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)。陕西地方戏曲剧种之一,由陕西皮影戏发展而成,流行于该省渭南、大荔一带。