Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
砸饭碗
[záfànwǎn]
|
thất nghiệp; đập vỡ bát cơm。比喻失业。