Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
砸锅
[záguō]
|
hỏng việc; thất bại; làm hỏng。比喻办事失败。
让他去办这件事儿,准砸锅。
bảo nó làm việc này, nhất định sẽ thất bại.