Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
砸锅卖铁
[záguōmàitiě]
|
đập nồi bán sắt (quyết hoàn thành bất chấp tốn kém)。比喻把自己所有的都拿出来。