Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破题儿第一遭
[pòtí·erdìyīzāo]
|
lần đầu; lần đầu tiên; lần thứ nhất。比喻第一次做某件事。
登台演戏我还是破题儿第一遭。
lần đầu tiên tôi lên sàn diễn.