Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破鞋
[pòxié]
|
người đàn bà dâm đãng; người đàn bà hư hỏng (người phụ nữ có quan hệ nam nữ bừa bãi)。指乱搞男女关系的女人。