Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破除
[pòchú]
|
bài trừ; loại bỏ; đả phá。除去(原来被人尊重或信仰的不好的事物)。
破除情面。
không nể mặt.
破除迷信。
bài trừ mê tín.