Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破门
[pòmén]
|
1. phá cửa; phá tung cửa。砸开门。
破门而入。
phá cửa mà vào.
2. rút phép thông công; tuyệt công (người tu hành bỏ không theo môn phái nữa, hoặc bị đuổi ra khỏi đạo.)。开除出教会。