Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破钞
[pòchāo]
|
phí tiền (lời nói khách sáo, ý cảm ơn người khác vì phải tốn tiền vì mình)。为请客、送礼、资助、捐献等而破费钱(大多在感谢别人因为自己而花钱时用做客气话)。