Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破费
[pòfèi]
|
tiêu pha; tiêu tốn; tốn kém。花费(金钱或时间)。
不要多破费,吃顿便饭就行了。
đừng có tốn kém nhiều, ăn cơm thường cũng được rồi.
要完成这项工程,还得破费功夫。
muốn hoàn thành được công trình này, còn phải tốn công sức.