Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破败
[pòbài]
|
rách nát; đổ nát; tan hoang。残破。
山上的小庙已经破败不堪。
ngôi miếu nhỏ ở trên núi đã đổ nát quá rồi.