Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破财
[pòcái]
|
rủi ro; xui xẻo; hao tài; tổn tài。遭遇意外的损失,如失窃等(迷信的人用这个词常含有命中注定的意思)。