Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破谜儿
[pòmèir]
|
1. đoán câu đố; giải câu đố。猜谜儿。
2. ra câu đố; đố。出谜儿给人猜。