Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破读
[pòdú]
|
đọc khác đi (như chữ '好'trong từ'美好'đọc thành thanh hai, trong từ'喜好'đọc thành thanh tư)。同一个字形因意义不同而有两个以上读音的时候,把习惯上认为最通常的读音之外的读音,叫做破读,如'喜好'的'好'读去声(区别于'美好'的'好'读上声)。参见〖如字〗、〖读破〗。