Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破落
[pòluò]
|
lụi bại; phá sản; lụn bại (gia cảnh)。(家境)败落。