Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破落户
[pòluòhù]
|
người sa cơ thất thế́ (trước có quyền có thế, sau bị lụn bại hay bị phá sản)。指先前有钱有势而后来败落的人家。