Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破绽
[pò·zhàn]
|
kẽ hở; chỗ sơ hở。衣物的裂口,比喻说话做事时露出的漏洞。