Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破约
[pòyuē]
|
bội ước; thất hứa。不遵守共同订立的条文或预先的约定。