Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破相
[pòxiàng]
|
mặt mày hốc hác; mặt mày vàng vọt。指脸部由于受伤或其他原因而失去原来的相貌。