Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破灭
[pòmiè]
|
tan vỡ; sụp đổ; tiêu tan (ảo tưởng hoặc hi vọng)。(幻想或希望)落空;消失。