Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破涕
[pòtì]
|
nín khóc; hết khóc。停止哭(涕:眼泪)。
破涕为笑。
hết khóc lại cười.