Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破案
[pòàn]
|
phá án。查出刑事案件的真相。
限期破案。
kỳ hạn phá án.