Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破损
[pòsǔn]
|
tàn phá; huỷ hoại; phá huỷ。残破损坏。