Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破戒
[pòjiè]
|
1. phá giới; phạm giới。信教或受过戒的人违反宗教戒律。
2. nghiện lại。戒烟、戒酒以后重新吸烟、喝酒。